Kiểm toán là gì? Chức năng, công việc và kỹ năng cần có

Nền kinh tế Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, mở ra nhiều cơ hội cho ngành kiểm toán. Các doanh nghiệp, tổ chức ngày càng coi trọng việc kiểm toán để đảm bảo tính minh bạch, trung thực của các thông tin tài chính, từ đó nâng cao uy tín và tạo niềm tin cho các nhà đầu tư, đối tác. Kiểm toán viên có thể làm việc trong các công ty kiểm toán, doanh nghiệp, tổ chức tài chính, ngân hàng,... với mức lương và đãi ngộ hấp dẫn.

Kiểm toán là gì?

Kiểm toán là hoạt động thu thập, đánh giá, xác thực các bằng chứng về thông tin tài chính của một tổ chức, doanh nghiệp. Từ đó, đưa ra kết luận về tính trung thực, hợp lý của thông tin tài chính đó so với các chuẩn mực đã được thiết lập.

Qua quy trình kiểm toán, những chuyên viên kiểm toán có thể cung cấp thông tin chính xác và đáng tin cậy về tình hình tài chính của các doanh nghiệp và tổ chức. Báo cáo tài chính là một phần quan trọng của quá trình này, bao gồm các thành phần như bảng cân đối kế toán, báo cáo thu nhập, báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu, báo cáo lưu chuyển tiền tệ, cùng với các chính sách kế toán quan trọng và thông tin bổ sung khác.

Kết quả kiểm toán còn có tác động to lớn đối với các nhà đầu tư quan tâm đến tình hình tài chính của một doanh nghiệp. Bên cạnh đó, báo cáo tài chính cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định trách nhiệm và nghĩa vụ của tổ chức đối với cơ quan nhà nước, đồng thời đáp ứng các yêu cầu pháp lý.

Nền kinh tế Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, mở ra nhiều cơ hội cho ngành kiểm toán. Các doanh nghiệp, tổ chức ngày càng coi trọng việc kiểm toán để đảm bảo tính minh bạch, trung thực của các thông tin tài chính, từ đó nâng cao uy tín và tạo niềm tin cho các nhà đầu tư, đối tác. Kiểm toán viên có thể làm việc trong các công ty kiểm toán, doanh nghiệp, tổ chức tài chính, ngân hàng,... với mức lương và đãi ngộ hấp dẫn. Kiểm toán là gì? Kiểm toán là hoạt động thu thập, đánh giá, xác thực các bằng chứng về thông tin tài chính của một tổ chức, doanh nghiệp. Từ đó, đưa ra kết luận về tính trung thực, hợp lý của thông tin tài chính đó so với các chuẩn mực đã được thiết lập. Qua quy trình kiểm toán, những chuyên viên kiểm toán có thể cung cấp thông tin chính xác và đáng tin cậy về tình hình tài chính của các doanh nghiệp và tổ chức. Báo cáo tài chính là một phần quan trọng của quá trình này, bao gồm các thành phần như bảng cân đối kế toán, báo cáo thu nhập, báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu, báo cáo lưu chuyển tiền tệ, cùng với các chính sách kế toán quan trọng và thông tin bổ sung khác. Kết quả kiểm toán còn có tác động to lớn đối với các nhà đầu tư quan tâm đến tình hình tài chính của một doanh nghiệp. Bên cạnh đó, báo cáo tài chính cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định trách nhiệm và nghĩa vụ của tổ chức đối với cơ quan nhà nước, đồng thời đáp ứng các yêu cầu pháp lý. Lịch sử của ngành kiểm toán Lịch sử ngành kiểm toán bắt nguồn từ thời cổ đại, khi các nhà buôn cần xác minh tính chính xác của các giao dịch kinh doanh. Ở Ai Cập cổ đại, các kiểm toán viên được gọi là "số học gia" chịu trách nhiệm kiểm tra các tài khoản của các nhà nước và các cơ sở tôn giáo. Ở La Mã cổ đại, các kiểm toán viên được gọi là "auditores" chịu trách nhiệm kiểm tra các tài khoản của chính phủ và các doanh nghiệp tư nhân. Vào thế kỷ 19, kiểm toán bắt đầu được phát triển thành một lĩnh vực chuyên nghiệp. Ở Việt Nam, kiểm toán bắt đầu phát triển từ những năm 1990, sau khi đất nước mở cửa và hội nhập kinh tế quốc tế. Năm 1994, Chính phủ Việt Nam ban hành Nghị định 70/CP thành lập Kiểm toán Nhà nước, cơ quan kiểm toán cao nhất của Việt Nam. Cùng năm đó, Bộ Tài chính cũng ban hành Quy chế về kiểm toán độc lập trong nền kinh tế quốc dân, tạo cơ sở pháp lý cho hoạt động kiểm toán độc lập ở Việt Nam. Từ đó đến nay, ngành kiểm toán Việt Nam đã có những bước phát triển vượt bậc. Số lượng các công ty kiểm toán tăng lên nhanh chóng, chất lượng dịch vụ kiểm toán được nâng cao, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của các doanh nghiệp và nhà đầu tư. Bản chất của kiểm toán Bản chất của kiểm toán là một quá trình độc lập, được thực hiện bởi các kiểm toán viên có trình độ chuyên môn cao, nhằm thu thập bằng chứng về một thông tin liên quan đến kinh tế, tài chính và đánh giá, đưa ra các ý kiến về các bằng chứng đó. Bản chất của kiểm toán được thể hiện qua các đặc điểm như: Độc lập: Kiểm toán viên là người bên ngoài doanh nghiệp, không có mối liên hệ lợi ích với doanh nghiệp được kiểm toán. Bản chất độc lập của kiểm toán viên là yếu tố quan trọng để đảm bảo tính khách quan, trung thực của kết quả kiểm toán. Chuyên nghiệp: Kiểm toán viên phải có trình độ chuyên môn cao, được đào tạo bài bản về kiến thức, kỹ năng kiểm toán. Kiểm toán viên phải có chứng chỉ hành nghề kiểm toán theo quy định của Pháp luật. Thu thập bằng chứng: Kiểm toán viên phải thu thập đầy đủ, phù hợp các bằng chứng cần thiết để đánh giá tính trung thực, hợp lý của thông tin được kiểm toán. Các bằng chứng kiểm toán có thể được thu thập từ nhiều nguồn khác nhau như tài liệu, hồ sơ, nhân chứng,... Đánh giá, đưa ra ý kiến: Kiểm toán viên phải sử dụng các kỹ năng chuyên môn để đánh giá các bằng chứng thu thập được. Trên cơ sở đó, kiểm toán viên đưa ra ý kiến về tính trung thực, hợp lý của thông tin được kiểm toán. Kiểm toán là một hoạt động quan trọng trong nền kinh tế thị trường. Kiểm toán góp phần đảm bảo tính trung thực, hợp lý của thông tin kinh tế, tài chính, từ đó giúp các đối tượng sử dụng thông tin đưa ra các quyết định đúng đắn. Phân loại kiểm toán Theo hình thức tổ chức Kiểm toán nhà nước: Do Kiểm toán nhà nước thực hiện, có chức năng kiểm tra, đánh giá việc quản lý, sử dụng tài chính nhà nước, tài sản nhà nước và thực thi nhiệm vụ, quyền hạn của các cơ quan, tổ chức, đơn vị sử dụng ngân sách nhà nước theo quy định của pháp luật. Kiểm toán độc lập: Do các doanh nghiệp kiểm toán độc lập thực hiện, có chức năng kiểm tra, đánh giá tính trung thực, hợp lý của báo cáo tài chính của các tổ chức, đơn vị kinh tế theo quy định của pháp luật. Kiểm toán nội bộ: Do các tổ chức, đơn vị tự thực hiện, có chức năng kiểm tra, đánh giá tính đầy đủ, trung thực, hợp lý của thông tin và hệ thống kiểm soát nội bộ trong quá trình hoạt động của tổ chức, đơn vị. Làm việc dưới sự chỉ đạo, hướng dẫn của Ban giám đốc. Theo mục đích hoạt động Kiểm toán báo cáo tài chính: Kiểm tra, đánh giá tính trung thực, hợp lý của báo cáo tài chính của các tổ chức, đơn vị kinh tế. Kiểm toán tuân thủ: Kiểm tra, đánh giá việc tuân thủ pháp luật, chính sách, quy định của các tổ chức, đơn vị. Kiểm toán hoạt động: Kiểm tra, đánh giá hiệu quả và hiệu suất của các hoạt động của các tổ chức, đơn vị. Bao gồm tính kinh tế, tính hiệu quả và tính hiệu lực. Theo phạm vi kiểm toán Kiểm toán toàn diện: Kiểm tra, đánh giá toàn bộ các hoạt động của các tổ chức, đơn vị. Kiểm toán chuyên đề: Kiểm tra, đánh giá một hoặc một số nội dung cụ thể của các hoạt động của các tổ chức, đơn vị. Theo thời điểm kiểm toán Kiểm toán định kỳ: Được thực hiện theo quy định của pháp luật hoặc theo thỏa thuận giữa các bên. Kiểm toán đột xuất: Được thực hiện khi có dấu hiệu vi phạm pháp luật hoặc khi có yêu cầu của các cơ quan có thẩm quyền. Theo phương pháp kiểm toán Kiểm toán thực nghiệm: Kiểm tra, đánh giá bằng cách thực hiện các thử nghiệm, thí nghiệm. Kiểm toán phân tích: Kiểm tra, đánh giá bằng cách phân tích các số liệu, thông tin. Kiểm toán chứng từ: Kiểm tra, đánh giá bằng cách xem xét các chứng từ, hồ sơ. Theo kết quả kiểm toán Kiểm toán không có sai sót trọng yếu: Báo cáo kiểm toán cho thấy báo cáo tài chính đã được lập đúng chuẩn mực kế toán và không có sai sót trọng yếu. Kiểm toán có sai sót trọng yếu: Báo cáo kiểm toán cho thấy báo cáo tài chính đã được lập đúng chuẩn mực kế toán nhưng có sai sót trọng yếu. Tầm quan trọng của ngành kiểm toán Ngành kiểm toán có tầm quan trọng rất lớn trong nền kinh tế và hệ thống tài chính của một quốc gia.  Đảm bảo tính chính xác, tin cậy của thông tin tài chính Kiểm toán giúp xác minh tính chính xác, trung thực của các thông tin tài chính, bao gồm báo cáo tài chính, sổ sách kế toán, các hồ sơ tài chính liên quan. Giúp các bên liên quan, chẳng hạn như nhà đầu tư, ngân hàng, khách hàng, nhà cung cấp,... có thể đưa ra quyết định chính xác dựa trên thông tin tài chính của doanh nghiệp. Hỗ trợ các tổ chức tuân thủ quy định  Qua quá trình kiểm toán, các vi phạm và lỗi về tuân thủ quy định có thể được phát hiện. Việc phát hiện sớm các vi phạm này giúp tổ chức có cơ hội sửa chữa và cải thiện quy trình để đảm bảo tuân thủ đúng quy định. Kiểm toán đồng thời cũng giúp xác định và đánh giá các rủi ro tiềm ẩn liên quan đến tuân thủ quy định. Điều này bao gồm việc xem xét các quy trình và hệ thống kiểm soát nội bộ của tổ chức, đánh giá khả năng tuân thủ quy định. Bảo vệ lợi ích của cổ đông Kiểm toán viên độc lập đánh giá các hoạt động tài chính của một tổ chức và xác nhận tính chính xác của báo cáo tài chính. Giúp bảo vệ lợi ích của cổ đông bằng cách đảm bảo các hoạt động của doanh nghiệp được thực hiện theo quy định và không có gian lận hoặc sai sót nghiêm trọng. Hỗ trợ quản lý và ra quyết định  Kiểm toán không chỉ giúp xác định tính chính xác của thông tin tài chính, mà còn đánh giá hiệu quả vận hành và quản lý của tổ chức. Thông qua quá trình kiểm toán, các vấn đề và rủi ro có thể được phát hiện và đưa ra khuyến nghị để cải thiện hiệu quả hoạt động và những quyết định kinh doanh. Chức năng của nhân viên kiểm toán Kiểm tra và xác minh Đây là hoạt động cơ bản và quan trọng trong quá trình kiểm toán, giúp kiểm toán viên thu thập bằng chứng kiểm toán để đánh giá tính trung thực và hợp lý của thông tin tài chính. Kiểm tra là hoạt động thu thập thông tin, dữ liệu để xác định xem thông tin đó có chính xác, hợp lý và đầy đủ hay không. Xác minh là hoạt động so sánh thông tin từ các nguồn khác nhau để xác định tính đồng nhất và chính xác của thông tin. Tính trung thực của các con số Chức năng kiểm tra và xác mình được thể hiện qua tính đúng đắn của số liệu và tính hợp thức của các biểu mẫu, phản ánh tình hình tài chính của doanh nghiệp. Đối với tính hợp thức hóa của các biểu mẫu phản ánh tình hình tài chính thì các thông tin khi lượng hóa sẽ được điều chỉnh sao cho phù hợp, nhằm thiết lập hệ thống thông tin đáng tin cậy và lập bảng khai tài chính. Đối với các nghiệp vụ thì chức năng này được thực hiện bởi hệ thống nội kiểm hay ngoại kiếm. Sau khi đã xác mình xong thì sẽ hình thành các văn bản phù hợp với doanh nghiệp. Bày tỏ ý kiến Chức năng bày tỏ ý kiến của kiểm soát viên là đưa ra đánh giá về mức độ hợp lý của các thông tin tài chính kế toán. Khi phát hiện bất cập, kiểm soát viên kiến nghị lên cấp trên để có biện pháp xử lý phù hợp. Ngoài ra, chức năng này còn giúp doanh nghiệp, tổ chức khắc phục những nhược điểm trong vấn đề tài chính để phát triển tốt hơn. Mô tả công việc của kiểm toán viên Xây dựng kế hoạch kiểm toán Kế hoạch kiểm toán là một tài liệu quan trọng, trong đó xác định các mục tiêu, phạm vi, lịch trình và phương pháp kiểm toán. Kế hoạch kiểm toán giúp kiểm toán viên: Xác định rõ mục tiêu của cuộc kiểm toán và những vấn đề cần được kiểm toán. Xác định phạm vi kiểm toán phù hợp với mục tiêu. Lập kế hoạch thực hiện cuộc kiểm toán, bao gồm lịch trình, phương pháp và nguồn lực cần thiết. Giảm thiểu rủi ro kiểm toán. Theo các chuẩn mực kiểm toán, kiểm toán viên phải thực hiện xây dựng kế hoạch kiểm toán cho tất cả các cuộc kiểm toán, bao gồm kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán tuân thủ và kiểm toán hoạt động. Thiết lập quy trình kiểm toán Quy trình kiểm toán là một tập hợp các bước hoặc thủ tục được thực hiện để thu thập, đánh giá và báo cáo thông tin về một đối tượng kiểm toán. Quy trình kiểm toán giúp kiểm toán viên đảm bảo rằng họ đã thu thập đầy đủ thông tin cần thiết để đưa ra ý kiến về tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính hoặc các thông tin liên quan. Phương pháp kiểm toán thu thập thông tin Một số phương pháp kiểm toán phổ biến nhằm thu thập thông tin mà kiểm toán viên cần nắm, bao gồm: Kiểm toán cân đối: Kiểm tra tính cân đối của các chỉ tiêu tài chính trên bảng cân đối kế toán và báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh Đối chiếu trực tiếp: So sánh thông tin từ các nguồn tài liệu độc lập để xác minh tính chính xác của một chỉ tiêu Đối chiếu logic: Sử dụng các mối quan hệ logic giữa các chỉ tiêu để phát hiện các sai sót hoặc bất thường Điều tra: Thu thập thông tin từ các nguồn khác nhau, bao gồm cả các nguồn bên ngoài, để đánh giá tính trung thực và hợp lý của thông tin Trắc nghiệm: Thu thập bằng chứng thực tế về các hoạt động nghiệp vụ đã diễn ra để xác minh tính chính xác của thông tin Ghi chép nhận định Ghi chép lại các nhận định là một phần quan trọng của quy trình kiểm toán. Nó giúp kiểm toán viên lưu giữ hồ sơ về các công việc đã thực hiện, các kết luận và các khuyến nghị đã đưa ra. Ghi chép lại các nhận định cũng giúp kiểm toán viên bảo vệ mình khỏi các khiếu nại hoặc tranh chấp. Lập báo cáo, kết luận khái quát Đây là bước cuối cùng của quá trình kiểm toán, nhằm tổng hợp lại kết quả kiểm toán và đưa ra ý kiến về tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính. Theo quy định của Luật Kiểm toán độc lập, kiểm toán viên có trách nhiệm lập báo cáo kiểm toán, trong đó phải nêu rõ ý kiến về tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính. Báo cáo kiểm toán phải được gửi cho khách hàng và các bên liên quan. Kết luận khái quát của kiểm toán viên đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính. Đây là căn cứ để các bên liên quan ra quyết định đầu tư, tín dụng, hay sử dụng báo cáo tài chính để đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp. Yêu cầu bắt buộc phải có của nhân viên kiểm toán Quy định về đăng ký hành nghề kiểm toán viên Theo khoản 1 điều 15 Luật Kiểm toán độc lập số 67/2011/QH12, để hành nghề kiểm toán, nhân viên kiểm toán cần phải đáp ứng các điều kiện sau: Là kiểm toán viên; Có thời gian thực tế làm kiểm toán từ đủ ba mươi sáu tháng trở lên; Tham gia đầy đủ chương trình cập nhật kiến thức. Tiêu chuẩn của kiểm toán viên Theo quy định tại điều 14 Luật kiểm toán độc lập số 67/2011/QH12 quy định về tiêu chuẩn của kiểm toán viên như sau: “1. Kiểm toán viên phải có đủ các tiêu chuẩn: Có năng lực hành vi dân sự đầy đủ; Có phẩm chất đạo đức tốt, có ý thức trách nhiệm, liêm khiết, trung thực, khách quan; Có bằng tốt nghiệp đại học trở lên thuộc chuyên ngành tài chính, ngân hàng, kế toán, kiểm toán hoặc chuyên ngành khác theo quy định của Bộ Tài chính; Có Chứng chỉ kiểm toán viên theo quy định của Bộ Tài chính. 2. Trường hợp người có chứng chỉ của nước ngoài được Bộ Tài chính công nhận, đạt kỳ thi sát hạch bằng tiếng Việt về pháp luật Việt Nam và có đủ các tiêu chuẩn quy định tại điểm a và điểm b khoản 1 Điều này thì được công nhận là kiểm toán viên.” Kỹ năng, tố chất cần có của nhân viên kiểm toán Nhân viên kiểm toán có nhiệm vụ kiểm tra và đánh giá tính chính xác và đáng tin cậy của thông tin tài chính trong một tổ chức. Để thực hiện công việc này một cách tốt nhất, nhân viên kiểm toán cần có các kỹ năng và tố chất sau đây: Kiến thức về kế toán Nhân viên kiểm toán cần có kiến thức vững về các nguyên tắc, quy định và phương pháp kế toán. Bao gồm hiểu biết về các chuẩn mực kế toán quốc tế và các quy định pháp lý liên quan. Kiến thức về kế toán giúp kiểm toán viên hiểu và phân tích thông tin tài chính, nhận biết các rủi ro và sai sót trong quá trình ghi nhận và báo cáo tài chính. Đồng thời, giúp nhân viên kiểm toán đưa ra những khuyến nghị, đề xuất để cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ và quy trình kế toán của tổ chức. Kỹ năng phân tích và suy luận Kỹ năng phân tích và suy luận giúp nhân viên kiểm toán xác định các vấn đề, phát hiện sai sót, rủi ro và vi phạm, từ đó đưa ra giải pháp và đề xuất cải tiến cho hệ thống kế toán của các tổ chức. Đồng thời, kỹ năng này cũng hỗ trợ trong việc xác minh tính chính xác và đáng tin cậy của thông tin tài chính. Kỹ năng giao tiếp Mặc dù công việc kiểm toán thường liên quan đến phân tích dữ liệu, kiểm tra tài chính và tuân thủ các quy định, nhưng việc giao tiếp hiệu quả với khách hàng và các bên liên quan cũng là một yếu tố quan trọng trong quá trình kiểm toán. Trong nhiều dự án, kiểm toán viên thường làm việc trong nhóm với các thành viên khác. Kỹ năng giao tiếp tốt là cần thiết để truyền đạt ý kiến, chia sẻ thông tin và làm việc cùng nhau một cách hiệu quả. Kỹ năng quan trọng này cũng giúp quản lý xung đột một cách hiệu quả. Kỹ năng quản lý thời gian Kiểm toán thường ràng buộc bởi các thời hạn quan trọng, chẳng hạn như thời hạn nộp báo cáo. Quản lý thời gian giúp nhân viên kiểm toán phân bổ thời gian một cách hợp lý cho từng giai đoạn của quá trình kiểm toán, đảm bảo các nhiệm vụ được hoàn thành đúng hạn. Quản lý thời gian hiệu quả cũng giúp các kiểm toán viên giảm stress, căng thẳng, áp lực từ công việc. Tính cẩn thận và chi tiết Kiểm toán viên thường phải làm việc với các số liệu và tài liệu quan trọng. Tính cẩn thận nhằm đảm bảo tuân thủ các quy định và quy trình kiểm toán. Xây dựng niềm tin trong công việc, đảm bảo uy tín cá nhân và uy tín của công ty kiểm toán trong cách hành nghề. Tính cẩn thận và chi tiết đồng thời cũng giúp kiểm toán viên phát hiện các hành vi gian lận, lạm quyền hoặc lỗi phạm tội trong quá trình kiểm toán. Kiểm tra các giao dịch và tài liệu một cách tỉ mỉ giúp phát hiện các dấu hiệu của gian lận và hành vi không đúng đắn. Đặc biệt là trong đánh giá rủi ro, kiểm toán viên phải hiểu rõ các rủi ro có thể xảy ra và đảm bảo các biện pháp kiểm soát nội bộ được thực hiện một cách hiệu quả. Kiên nhẫn và kiên trì Kiểm toán viên thường phải làm việc với một lượng lớn tài liệu, hồ sơ và thông tin liên quan đến doanh nghiệp. Quá trình này có thể mất nhiều tháng hoặc thậm chí nhiều năm để hoàn thành. Tính kiên nhẫn và kiên trì giúp kiểm toán viên duy trì sự tập trung và cam kết trong suốt quá trình này. Trong quá trình làm việc, có thể xảy ra các vấn đề liên quan đến pháp lý, kỹ thuật, hay sự phức tạp của hệ thống tài chính. Tính kiên nhẫn và kiên trì giúp kiểm toán viên tiếp cận vấn đề một cách cẩn thận, tìm hiểu và giải quyết các khía cạnh phức tạp một cách kỹ lưỡng, đảm bảo tính chính xác của kết quả. Đạo đức nghề nghiệp Đạo đức nghề nghiệp đảm bảo kiểm toán viên hoạt động với sự trung thực, công bằng, chính xác và độc lập. Giúp quá trình kiểm toán được thực hiện một cách đáng tin cậy và không bị ảnh hưởng bởi những lợi ích cá nhân hay áp lực từ bên ngoài. Đạo đức nghề cũng đảm bảo kiểm toán viên tuân thủ các quy định, quy tắc và luật pháp liên quan đến công việc kiểm toán. Sự tôn trọng đạo đức nghề nghiệp không chỉ là nhiệm vụ của kiểm toán viên, mà còn là cơ sở để xây dựng lòng tin của công chúng và các bên liên quan đối với kiểm toán viên và quá trình kiểm toán. Đạo đức nghề nghiệp là tiêu chí quan trọng trong việc đánh giá chất lượng và đáng tin cậy của một kiểm toán viên và công ty kiểm toán mà họ đại diện. Cơ hội nghề nghiệp của kiểm toán Ngành kiểm toán là một ngành nghề có cơ hội nghề nghiệp lớn và nhiều tiềm năng phát triển trong tương lai. Tốt nghiệp ngành kiểm toán, sinh viên có thể đảm nhiệm nhiều công việc và vị trí sau khi ra trường: Kiểm toán viên: Đây là vị trí phổ biến nhất đối với sinh viên ngành kiểm toán, thực hiện các công việc kiểm tra, đánh giá tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính của doanh nghiệp, tổ chức. Chuyên viên phân tích và tư vấn tài chính – kế toán: Sử dụng kiến thức và kỹ năng kiểm toán để phân tích, đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp, tổ chức, từ đó đưa ra các tư vấn về tài chính, kế toán. Thủ quỹ, kiểm soát viên: Chịu trách nhiệm quản lý tiền mặt và các khoản đầu tư của doanh nghiệp, tổ chức. Nghiên cứu viên, giảng viên kiểm toán – kế toán: Nghiên cứu, phát triển các phương pháp, kỹ thuật kiểm toán mới hoặc giảng dạy tại các trường Cao đẳng, Đại học. Thanh tra kinh tế: Thực hiện các hoạt động thanh tra, kiểm tra việc chấp hành pháp luật về kinh tế của doanh nghiệp, tổ chức. Các thuật ngữ mà kiểm toán viên cần biết về kiểm toán Kiểm toán môi trường Kiểm toán môi trường là quá trình đánh giá và xác định tính hợp lệ và hiệu quả của các hoạt động môi trường của một tổ chức, công ty hoặc dự án. Bao gồm việc kiểm tra và đánh giá các hoạt động liên quan đến môi trường nhằm xác định sự tuân thủ các quy định, quy chuẩn môi trường và các tiêu chuẩn liên quan khác. Kiểm toán xây dựng Kiểm toán xây dựng là hoạt động thu thập, đánh giá và xác minh các thông tin liên quan đến quá trình thực hiện dự án xây dựng, nhằm đảm bảo tính chính xác, trung thực và đầy đủ của các thông tin đó. Kiểm toán xây dựng được thực hiện bởi các kiểm toán viên có chuyên môn và kinh nghiệm trong lĩnh vực xây dựng. Kiểm toán tuân thủ Kiểm toán tuân thủ là một loại hình kiểm toán nhằm đánh giá và xác nhận việc tuân thủ pháp luật, nội quy, quy chế mà đơn vị được kiểm toán phải thực hiện. Kiểm toán tuân thủ tập trung vào việc xác định xem đơn vị được kiểm toán có tuân thủ các yêu cầu pháp lý, quy định, chính sách và thủ tục nội bộ hay không. Kiểm toán báo cáo tài chính Kiểm toán báo cáo tài chính là quá trình đánh giá và xác minh tính chính xác, đáng tin cậy và tuân thủ các quy định trong báo cáo tài chính của một tổ chức hoặc doanh nghiệp. Kiểm toán viên sẽ thu thập các thông tin và bằng chứng kiểm toán để đưa ra ý kiến về mức độ trung thực, hợp lý của báo cáo tài chính so với các chuẩn mực kế toán và các quy định pháp luật có liên quan. Một số câu hỏi thường gặp về kiểm toán Học gì ra làm kiểm toán? Để trở thành kiểm toán viên, cần có bằng tốt nghiệp đại học trở lên thuộc các chuyên ngành Tài chính, Ngân hàng, Kế toán, Kiểm toán hoặc các chuyên ngành khác được Bộ Tài chính quy định. Phương pháp kiểm toán hiệu quả? Phân tích đánh giá tổng quát: Là hoạt động xem xét các số liệu có trong bản báo cáo tài chính thông qua mối quan hệ, tỷ lệ giữa những chỉ tiêu trên báo cáo tài chính đó. Phân tích xu hướng Phân tích tỷ suất Phương pháp thử nghiệm chi tiết nghiệp vụ và số dư tài khoản: Kiểm tra chi tiết quá trình ghi chép, thanh toán nghiệp vụ kinh tế từ chứng từ vào sổ sách kế toán liên quan, kiểm tra tính toán, tổng hợp số dư từng khoản. Mức lương trung bình của kiểm toán viên hiện nay Mức lương trung bình của kiểm toán viên hiện nay dao động từ 8 triệu đến 20 triệu đồng/ tháng, tùy theo vị trí, kinh nghiệm và loại hình doanh nghiệp. Cụ thể: Trợ lý kiểm toán: Mức lương dao động từ 7 triệu đến 9 triệu đồng/tháng. Kiểm toán viên: Mức lương dao động từ 10 triệu đến 15 triệu đồng/tháng. Kiểm toán viên trưởng: Mức lương dao động từ 20 triệu đến 30 triệu đồng/tháng. Các công ty kiểm toán uy tín hàng đầu hiện nay Có 4 công ty kiểm toán thuộc nhóm Big 4 được đánh giá là uy tín nhất hiện nay, bao gồm: Công ty TNHH Deloitte Công ty TNHH PricewaterhouseCoopers Công ty TNHH Ernst & Young Công ty TNHH KPMG Các công ty kiểm toán Big 4 đều có bề dày kinh nghiệm hoạt động lâu năm, với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm và được đào tạo bài bản theo tiêu chuẩn quốc tế. Họ cung cấp đa dạng các dịch vụ kiểm toán, kế toán, tư vấn tài chính, thuế,... cho các doanh nghiệp thuộc mọi quy mô và ngành nghề. Trong tương lai, kiểm toán sẽ tiếp tục đổi mới và phát triển để đáp ứng với những yêu cầu ngày càng cao của thị trường. Các kiểm toán viên cần được đào tạo bài bản, có kiến thức chuyên sâu và kinh nghiệm thực tế để có thể phát hiện và ngăn chặn kịp thời các sai sót, gian lận trong báo cáo tài chính. Bên cạnh đó, các cơ quan quản lý cần có những quy định và chế tài phù hợp để đảm bảo chất lượng kiểm toán và bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan.

Lịch sử của ngành kiểm toán

Lịch sử ngành kiểm toán bắt nguồn từ thời cổ đại, khi các nhà buôn cần xác minh tính chính xác của các giao dịch kinh doanh. Ở Ai Cập cổ đại, các kiểm toán viên được gọi là "số học gia" chịu trách nhiệm kiểm tra các tài khoản của các nhà nước và các cơ sở tôn giáo. Ở La Mã cổ đại, các kiểm toán viên được gọi là "auditores" chịu trách nhiệm kiểm tra các tài khoản của chính phủ và các doanh nghiệp tư nhân.

Vào thế kỷ 19, kiểm toán bắt đầu được phát triển thành một lĩnh vực chuyên nghiệp. Ở Việt Nam, kiểm toán bắt đầu phát triển từ những năm 1990, sau khi đất nước mở cửa và hội nhập kinh tế quốc tế. Năm 1994, Chính phủ Việt Nam ban hành Nghị định 70/CP thành lập Kiểm toán Nhà nước, cơ quan kiểm toán cao nhất của Việt Nam. Cùng năm đó, Bộ Tài chính cũng ban hành Quy chế về kiểm toán độc lập trong nền kinh tế quốc dân, tạo cơ sở pháp lý cho hoạt động kiểm toán độc lập ở Việt Nam.

Từ đó đến nay, ngành kiểm toán Việt Nam đã có những bước phát triển vượt bậc. Số lượng các công ty kiểm toán tăng lên nhanh chóng, chất lượng dịch vụ kiểm toán được nâng cao, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của các doanh nghiệp và nhà đầu tư.

Bản chất của kiểm toán

Bản chất của kiểm toán là một quá trình độc lập, được thực hiện bởi các kiểm toán viên có trình độ chuyên môn cao, nhằm thu thập bằng chứng về một thông tin liên quan đến kinh tế, tài chính và đánh giá, đưa ra các ý kiến về các bằng chứng đó.

Bản chất của kiểm toán được thể hiện qua các đặc điểm như:

  • Độc lập: Kiểm toán viên là người bên ngoài doanh nghiệp, không có mối liên hệ lợi ích với doanh nghiệp được kiểm toán. Bản chất độc lập của kiểm toán viên là yếu tố quan trọng để đảm bảo tính khách quan, trung thực của kết quả kiểm toán.

  • Chuyên nghiệp: Kiểm toán viên phải có trình độ chuyên môn cao, được đào tạo bài bản về kiến thức, kỹ năng kiểm toán. Kiểm toán viên phải có chứng chỉ hành nghề kiểm toán theo quy định của Pháp luật.

  • Thu thập bằng chứng: Kiểm toán viên phải thu thập đầy đủ, phù hợp các bằng chứng cần thiết để đánh giá tính trung thực, hợp lý của thông tin được kiểm toán. Các bằng chứng kiểm toán có thể được thu thập từ nhiều nguồn khác nhau như tài liệu, hồ sơ, nhân chứng,...

  • Đánh giá, đưa ra ý kiến: Kiểm toán viên phải sử dụng các kỹ năng chuyên môn để đánh giá các bằng chứng thu thập được. Trên cơ sở đó, kiểm toán viên đưa ra ý kiến về tính trung thực, hợp lý của thông tin được kiểm toán.

Kiểm toán là một hoạt động quan trọng trong nền kinh tế thị trường. Kiểm toán góp phần đảm bảo tính trung thực, hợp lý của thông tin kinh tế, tài chính, từ đó giúp các đối tượng sử dụng thông tin đưa ra các quyết định đúng đắn.

Bản chất của kiểm toán

Phân loại kiểm toán

  1. Theo hình thức tổ chức
  2. Theo mục đích hoạt động
  3. Theo phạm vi kiểm toán
  4. Theo thời điểm kiểm toán
  5. Theo phương pháp kiểm toán
  6. Theo kết quả kiểm toán

Theo hình thức tổ chức

  • Kiểm toán nhà nước: Do Kiểm toán nhà nước thực hiện, có chức năng kiểm tra, đánh giá việc quản lý, sử dụng tài chính nhà nước, tài sản nhà nước và thực thi nhiệm vụ, quyền hạn của các cơ quan, tổ chức, đơn vị sử dụng ngân sách nhà nước theo quy định của pháp luật.

  • Kiểm toán độc lập: Do các doanh nghiệp kiểm toán độc lập thực hiện, có chức năng kiểm tra, đánh giá tính trung thực, hợp lý của báo cáo tài chính của các tổ chức, đơn vị kinh tế theo quy định của pháp luật.

  • Kiểm toán nội bộ: Do các tổ chức, đơn vị tự thực hiện, có chức năng kiểm tra, đánh giá tính đầy đủ, trung thực, hợp lý của thông tin và hệ thống kiểm soát nội bộ trong quá trình hoạt động của tổ chức, đơn vị. Làm việc dưới sự chỉ đạo, hướng dẫn của Ban giám đốc.

Theo mục đích hoạt động

  • Kiểm toán báo cáo tài chính: Kiểm tra, đánh giá tính trung thực, hợp lý của báo cáo tài chính của các tổ chức, đơn vị kinh tế.

  • Kiểm toán tuân thủ: Kiểm tra, đánh giá việc tuân thủ pháp luật, chính sách, quy định của các tổ chức, đơn vị.

  • Kiểm toán hoạt động: Kiểm tra, đánh giá hiệu quả và hiệu suất của các hoạt động của các tổ chức, đơn vị. Bao gồm tính kinh tế, tính hiệu quả và tính hiệu lực.

Theo phạm vi kiểm toán

  • Kiểm toán toàn diện: Kiểm tra, đánh giá toàn bộ các hoạt động của các tổ chức, đơn vị.

  • Kiểm toán chuyên đề: Kiểm tra, đánh giá một hoặc một số nội dung cụ thể của các hoạt động của các tổ chức, đơn vị.

Theo thời điểm kiểm toán

  • Kiểm toán định kỳ: Được thực hiện theo quy định của pháp luật hoặc theo thỏa thuận giữa các bên.

  • Kiểm toán đột xuất: Được thực hiện khi có dấu hiệu vi phạm pháp luật hoặc khi có yêu cầu của các cơ quan có thẩm quyền.

Theo phương pháp kiểm toán

  • Kiểm toán thực nghiệm: Kiểm tra, đánh giá bằng cách thực hiện các thử nghiệm, thí nghiệm.

  • Kiểm toán phân tích: Kiểm tra, đánh giá bằng cách phân tích các số liệu, thông tin.

  • Kiểm toán chứng từ: Kiểm tra, đánh giá bằng cách xem xét các chứng từ, hồ sơ.

Theo kết quả kiểm toán

  • Kiểm toán không có sai sót trọng yếu: Báo cáo kiểm toán cho thấy báo cáo tài chính đã được lập đúng chuẩn mực kế toán và không có sai sót trọng yếu.

  • Kiểm toán có sai sót trọng yếu: Báo cáo kiểm toán cho thấy báo cáo tài chính đã được lập đúng chuẩn mực kế toán nhưng có sai sót trọng yếu.

Phân loại kiểm toán

Tầm quan trọng của ngành kiểm toán

  1. Đảm bảo tính chính xác, tin cậy của thông tin tài chính
  2. Hỗ trợ các tổ chức tuân thủ quy định 
  3. Bảo vệ lợi ích của cổ đông
  4. Hỗ trợ quản lý và ra quyết định 

Ngành kiểm toán có tầm quan trọng rất lớn trong nền kinh tế và hệ thống tài chính của một quốc gia. 

Đảm bảo tính chính xác, tin cậy của thông tin tài chính

Kiểm toán giúp xác minh tính chính xác, trung thực của các thông tin tài chính, bao gồm báo cáo tài chính, sổ sách kế toán, các hồ sơ tài chính liên quan. Giúp các bên liên quan, chẳng hạn như nhà đầu tư, ngân hàng, khách hàng, nhà cung cấp,... có thể đưa ra quyết định chính xác dựa trên thông tin tài chính của doanh nghiệp.

Hỗ trợ các tổ chức tuân thủ quy định 

Qua quá trình kiểm toán, các vi phạm và lỗi về tuân thủ quy định có thể được phát hiện. Việc phát hiện sớm các vi phạm này giúp tổ chức có cơ hội sửa chữa và cải thiện quy trình để đảm bảo tuân thủ đúng quy định. Kiểm toán đồng thời cũng giúp xác định và đánh giá các rủi ro tiềm ẩn liên quan đến tuân thủ quy định. Điều này bao gồm việc xem xét các quy trình và hệ thống kiểm soát nội bộ của tổ chức, đánh giá khả năng tuân thủ quy định.

Bảo vệ lợi ích của cổ đông

Kiểm toán viên độc lập đánh giá các hoạt động tài chính của một tổ chức và xác nhận tính chính xác của báo cáo tài chính. Giúp bảo vệ lợi ích của cổ đông bằng cách đảm bảo các hoạt động của doanh nghiệp được thực hiện theo quy định và không có gian lận hoặc sai sót nghiêm trọng.

Hỗ trợ quản lý và ra quyết định 

Kiểm toán không chỉ giúp xác định tính chính xác của thông tin tài chính, mà còn đánh giá hiệu quả vận hành và quản lý của tổ chức. Thông qua quá trình kiểm toán, các vấn đề và rủi ro có thể được phát hiện và đưa ra khuyến nghị để cải thiện hiệu quả hoạt động và những quyết định kinh doanh.

Tầm quan trọng của ngành kiểm toán

Chức năng của nhân viên kiểm toán

  1. Kiểm tra và xác minh
  2. Tính trung thực của các con số
  3. Bày tỏ ý kiến

Kiểm tra và xác minh

Đây là hoạt động cơ bản và quan trọng trong quá trình kiểm toán, giúp kiểm toán viên thu thập bằng chứng kiểm toán để đánh giá tính trung thực và hợp lý của thông tin tài chính. Kiểm tra là hoạt động thu thập thông tin, dữ liệu để xác định xem thông tin đó có chính xác, hợp lý và đầy đủ hay không. Xác minh là hoạt động so sánh thông tin từ các nguồn khác nhau để xác định tính đồng nhất và chính xác của thông tin.

Tính trung thực của các con số

Chức năng kiểm tra và xác mình được thể hiện qua tính đúng đắn của số liệu và tính hợp thức của các biểu mẫu, phản ánh tình hình tài chính của doanh nghiệp. Đối với tính hợp thức hóa của các biểu mẫu phản ánh tình hình tài chính thì các thông tin khi lượng hóa sẽ được điều chỉnh sao cho phù hợp, nhằm thiết lập hệ thống thông tin đáng tin cậy và lập bảng khai tài chính.

Đối với các nghiệp vụ thì chức năng này được thực hiện bởi hệ thống nội kiểm hay ngoại kiếm. Sau khi đã xác mình xong thì sẽ hình thành các văn bản phù hợp với doanh nghiệp.

Bày tỏ ý kiến

Chức năng bày tỏ ý kiến của kiểm soát viên là đưa ra đánh giá về mức độ hợp lý của các thông tin tài chính kế toán. Khi phát hiện bất cập, kiểm soát viên kiến nghị lên cấp trên để có biện pháp xử lý phù hợp. Ngoài ra, chức năng này còn giúp doanh nghiệp, tổ chức khắc phục những nhược điểm trong vấn đề tài chính để phát triển tốt hơn.

Chức năng của nhân viên kiểm toán

Mô tả công việc của kiểm toán viên

  1. Xây dựng kế hoạch kiểm toán
  2. Thiết lập quy trình kiểm toán
  3. Phương pháp kiểm toán thu thập thông tin
  4. Ghi chép nhận định
  5. Lập báo cáo, kết luận khái quát

Xây dựng kế hoạch kiểm toán

Kế hoạch kiểm toán là một tài liệu quan trọng, trong đó xác định các mục tiêu, phạm vi, lịch trình và phương pháp kiểm toán. Kế hoạch kiểm toán giúp kiểm toán viên:

  • Xác định rõ mục tiêu của cuộc kiểm toán và những vấn đề cần được kiểm toán.

  • Xác định phạm vi kiểm toán phù hợp với mục tiêu.

  • Lập kế hoạch thực hiện cuộc kiểm toán, bao gồm lịch trình, phương pháp và nguồn lực cần thiết.

  • Giảm thiểu rủi ro kiểm toán.

Theo các chuẩn mực kiểm toán, kiểm toán viên phải thực hiện xây dựng kế hoạch kiểm toán cho tất cả các cuộc kiểm toán, bao gồm kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán tuân thủ và kiểm toán hoạt động.

Thiết lập quy trình kiểm toán

Quy trình kiểm toán là một tập hợp các bước hoặc thủ tục được thực hiện để thu thập, đánh giá và báo cáo thông tin về một đối tượng kiểm toán. Quy trình kiểm toán giúp kiểm toán viên đảm bảo rằng họ đã thu thập đầy đủ thông tin cần thiết để đưa ra ý kiến về tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính hoặc các thông tin liên quan.

Phương pháp kiểm toán thu thập thông tin

Một số phương pháp kiểm toán phổ biến nhằm thu thập thông tin mà kiểm toán viên cần nắm, bao gồm:

  • Kiểm toán cân đối: Kiểm tra tính cân đối của các chỉ tiêu tài chính trên bảng cân đối kế toán và báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh

  • Đối chiếu trực tiếp: So sánh thông tin từ các nguồn tài liệu độc lập để xác minh tính chính xác của một chỉ tiêu

  • Đối chiếu logic: Sử dụng các mối quan hệ logic giữa các chỉ tiêu để phát hiện các sai sót hoặc bất thường

  • Điều tra: Thu thập thông tin từ các nguồn khác nhau, bao gồm cả các nguồn bên ngoài, để đánh giá tính trung thực và hợp lý của thông tin

  • Trắc nghiệm: Thu thập bằng chứng thực tế về các hoạt động nghiệp vụ đã diễn ra để xác minh tính chính xác của thông tin

Ghi chép nhận định

Ghi chép lại các nhận định là một phần quan trọng của quy trình kiểm toán. Nó giúp kiểm toán viên lưu giữ hồ sơ về các công việc đã thực hiện, các kết luận và các khuyến nghị đã đưa ra. Ghi chép lại các nhận định cũng giúp kiểm toán viên bảo vệ mình khỏi các khiếu nại hoặc tranh chấp.

Lập báo cáo, kết luận khái quát

Đây là bước cuối cùng của quá trình kiểm toán, nhằm tổng hợp lại kết quả kiểm toán và đưa ra ý kiến về tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.

Theo quy định của Luật Kiểm toán độc lập, kiểm toán viên có trách nhiệm lập báo cáo kiểm toán, trong đó phải nêu rõ ý kiến về tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính. Báo cáo kiểm toán phải được gửi cho khách hàng và các bên liên quan.

Kết luận khái quát của kiểm toán viên đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính. Đây là căn cứ để các bên liên quan ra quyết định đầu tư, tín dụng, hay sử dụng báo cáo tài chính để đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp.

Mô tả công việc của kiểm toán viên

Yêu cầu bắt buộc phải có của nhân viên kiểm toán

Quy định về đăng ký hành nghề kiểm toán viên

Theo khoản 1 điều 15 Luật Kiểm toán độc lập số 67/2011/QH12, để hành nghề kiểm toán, nhân viên kiểm toán cần phải đáp ứng các điều kiện sau:

  • Là kiểm toán viên;

  • Có thời gian thực tế làm kiểm toán từ đủ ba mươi sáu tháng trở lên;

  • Tham gia đầy đủ chương trình cập nhật kiến thức.

Tiêu chuẩn của kiểm toán viên

Theo quy định tại điều 14 Luật kiểm toán độc lập số 67/2011/QH12 quy định về tiêu chuẩn của kiểm toán viên như sau:

“1. Kiểm toán viên phải có đủ các tiêu chuẩn:

  • Có năng lực hành vi dân sự đầy đủ;

  • Có phẩm chất đạo đức tốt, có ý thức trách nhiệm, liêm khiết, trung thực, khách quan;

  • Có bằng tốt nghiệp đại học trở lên thuộc chuyên ngành tài chính, ngân hàng, kế toán, kiểm toán hoặc chuyên ngành khác theo quy định của Bộ Tài chính;

  • Có Chứng chỉ kiểm toán viên theo quy định của Bộ Tài chính.

2. Trường hợp người có chứng chỉ của nước ngoài được Bộ Tài chính công nhận, đạt kỳ thi sát hạch bằng tiếng Việt về pháp luật Việt Nam và có đủ các tiêu chuẩn quy định tại điểm a và điểm b khoản 1 Điều này thì được công nhận là kiểm toán viên.”

Yêu cầu bắt buộc phải có của nhân viên kiểm toán

Kỹ năng, tố chất cần có của nhân viên kiểm toán

  1. Kiến thức về kế toán
  2. Kỹ năng phân tích và suy luận
  3. Kỹ năng giao tiếp
  4. Kỹ năng quản lý thời gian
  5. Tính cẩn thận và chi tiết
  6. Kiên nhẫn và kiên trì
  7. Đạo đức nghề nghiệp

Nhân viên kiểm toán có nhiệm vụ kiểm tra và đánh giá tính chính xác và đáng tin cậy của thông tin tài chính trong một tổ chức. Để thực hiện công việc này một cách tốt nhất, nhân viên kiểm toán cần có các kỹ năng và tố chất sau đây:

Kiến thức về kế toán

Nhân viên kiểm toán cần có kiến thức vững về các nguyên tắc, quy định và phương pháp kế toán. Bao gồm hiểu biết về các chuẩn mực kế toán quốc tế và các quy định pháp lý liên quan.

Kiến thức về kế toán giúp kiểm toán viên hiểu và phân tích thông tin tài chính, nhận biết các rủi ro và sai sót trong quá trình ghi nhận và báo cáo tài chính. Đồng thời, giúp nhân viên kiểm toán đưa ra những khuyến nghị, đề xuất để cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ và quy trình kế toán của tổ chức.

Kỹ năng phân tích và suy luận

Kỹ năng phân tích và suy luận giúp nhân viên kiểm toán xác định các vấn đề, phát hiện sai sót, rủi ro và vi phạm, từ đó đưa ra giải pháp và đề xuất cải tiến cho hệ thống kế toán của các tổ chức. Đồng thời, kỹ năng này cũng hỗ trợ trong việc xác minh tính chính xác và đáng tin cậy của thông tin tài chính.

Kỹ năng giao tiếp

Mặc dù công việc kiểm toán thường liên quan đến phân tích dữ liệu, kiểm tra tài chính và tuân thủ các quy định, nhưng việc giao tiếp hiệu quả với khách hàng và các bên liên quan cũng là một yếu tố quan trọng trong quá trình kiểm toán.

Trong nhiều dự án, kiểm toán viên thường làm việc trong nhóm với các thành viên khác. Kỹ năng giao tiếp tốt là cần thiết để truyền đạt ý kiến, chia sẻ thông tin và làm việc cùng nhau một cách hiệu quả. Kỹ năng quan trọng này cũng giúp quản lý xung đột một cách hiệu quả.

Kỹ năng quản lý thời gian

Kiểm toán thường ràng buộc bởi các thời hạn quan trọng, chẳng hạn như thời hạn nộp báo cáo. Quản lý thời gian giúp nhân viên kiểm toán phân bổ thời gian một cách hợp lý cho từng giai đoạn của quá trình kiểm toán, đảm bảo các nhiệm vụ được hoàn thành đúng hạn. Quản lý thời gian hiệu quả cũng giúp các kiểm toán viên giảm stress, căng thẳng, áp lực từ công việc.

Tính cẩn thận và chi tiết

Kiểm toán viên thường phải làm việc với các số liệu và tài liệu quan trọng. Tính cẩn thận nhằm đảm bảo tuân thủ các quy định và quy trình kiểm toán. Xây dựng niềm tin trong công việc, đảm bảo uy tín cá nhân và uy tín của công ty kiểm toán trong cách hành nghề.
Tính cẩn thận và chi tiết đồng thời cũng giúp kiểm toán viên phát hiện các hành vi gian lận, lạm quyền hoặc lỗi phạm tội trong quá trình kiểm toán. Kiểm tra các giao dịch và tài liệu một cách tỉ mỉ giúp phát hiện các dấu hiệu của gian lận và hành vi không đúng đắn. Đặc biệt là trong đánh giá rủi ro, kiểm toán viên phải hiểu rõ các rủi ro có thể xảy ra và đảm bảo các biện pháp kiểm soát nội bộ được thực hiện một cách hiệu quả.

Kiên nhẫn và kiên trì

Kiểm toán viên thường phải làm việc với một lượng lớn tài liệu, hồ sơ và thông tin liên quan đến doanh nghiệp. Quá trình này có thể mất nhiều tháng hoặc thậm chí nhiều năm để hoàn thành. Tính kiên nhẫn và kiên trì giúp kiểm toán viên duy trì sự tập trung và cam kết trong suốt quá trình này.

Trong quá trình làm việc, có thể xảy ra các vấn đề liên quan đến pháp lý, kỹ thuật, hay sự phức tạp của hệ thống tài chính. Tính kiên nhẫn và kiên trì giúp kiểm toán viên tiếp cận vấn đề một cách cẩn thận, tìm hiểu và giải quyết các khía cạnh phức tạp một cách kỹ lưỡng, đảm bảo tính chính xác của kết quả.

Đạo đức nghề nghiệp

Đạo đức nghề nghiệp đảm bảo kiểm toán viên hoạt động với sự trung thực, công bằng, chính xác và độc lập. Giúp quá trình kiểm toán được thực hiện một cách đáng tin cậy và không bị ảnh hưởng bởi những lợi ích cá nhân hay áp lực từ bên ngoài. Đạo đức nghề cũng đảm bảo kiểm toán viên tuân thủ các quy định, quy tắc và luật pháp liên quan đến công việc kiểm toán.

Sự tôn trọng đạo đức nghề nghiệp không chỉ là nhiệm vụ của kiểm toán viên, mà còn là cơ sở để xây dựng lòng tin của công chúng và các bên liên quan đối với kiểm toán viên và quá trình kiểm toán. Đạo đức nghề nghiệp là tiêu chí quan trọng trong việc đánh giá chất lượng và đáng tin cậy của một kiểm toán viên và công ty kiểm toán mà họ đại diện.

Kỹ năng, tố chất cần có của nhân viên kiểm toán

Cơ hội nghề nghiệp của kiểm toán

Ngành kiểm toán là một ngành nghề có cơ hội nghề nghiệp lớn và nhiều tiềm năng phát triển trong tương lai. Tốt nghiệp ngành kiểm toán, sinh viên có thể đảm nhiệm nhiều công việc và vị trí sau khi ra trường:

  • Kiểm toán viên: Đây là vị trí phổ biến nhất đối với sinh viên ngành kiểm toán, thực hiện các công việc kiểm tra, đánh giá tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính của doanh nghiệp, tổ chức.

  • Chuyên viên phân tích và tư vấn tài chính – kế toán: Sử dụng kiến thức và kỹ năng kiểm toán để phân tích, đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp, tổ chức, từ đó đưa ra các tư vấn về tài chính, kế toán.

  • Thủ quỹ, kiểm soát viên: Chịu trách nhiệm quản lý tiền mặt và các khoản đầu tư của doanh nghiệp, tổ chức.

  • Nghiên cứu viên, giảng viên kiểm toán – kế toán: Nghiên cứu, phát triển các phương pháp, kỹ thuật kiểm toán mới hoặc giảng dạy tại các trường Cao đẳng, Đại học.

  • Thanh tra kinh tế: Thực hiện các hoạt động thanh tra, kiểm tra việc chấp hành pháp luật về kinh tế của doanh nghiệp, tổ chức.

Các thuật ngữ mà kiểm toán viên cần biết về kiểm toán

  1. Kiểm toán môi trường
  2. Kiểm toán xây dựng
  3. Kiểm toán tuân thủ
  4. Kiểm toán báo cáo tài chính

Kiểm toán môi trường

Kiểm toán môi trường là quá trình đánh giá và xác định tính hợp lệ và hiệu quả của các hoạt động môi trường của một tổ chức, công ty hoặc dự án. Bao gồm việc kiểm tra và đánh giá các hoạt động liên quan đến môi trường nhằm xác định sự tuân thủ các quy định, quy chuẩn môi trường và các tiêu chuẩn liên quan khác.

Kiểm toán xây dựng

Kiểm toán xây dựng là hoạt động thu thập, đánh giá và xác minh các thông tin liên quan đến quá trình thực hiện dự án xây dựng, nhằm đảm bảo tính chính xác, trung thực và đầy đủ của các thông tin đó. Kiểm toán xây dựng được thực hiện bởi các kiểm toán viên có chuyên môn và kinh nghiệm trong lĩnh vực xây dựng.

Kiểm toán tuân thủ

Kiểm toán tuân thủ là một loại hình kiểm toán nhằm đánh giá và xác nhận việc tuân thủ pháp luật, nội quy, quy chế mà đơn vị được kiểm toán phải thực hiện. Kiểm toán tuân thủ tập trung vào việc xác định xem đơn vị được kiểm toán có tuân thủ các yêu cầu pháp lý, quy định, chính sách và thủ tục nội bộ hay không.

Kiểm toán báo cáo tài chính

Kiểm toán báo cáo tài chính là quá trình đánh giá và xác minh tính chính xác, đáng tin cậy và tuân thủ các quy định trong báo cáo tài chính của một tổ chức hoặc doanh nghiệp. Kiểm toán viên sẽ thu thập các thông tin và bằng chứng kiểm toán để đưa ra ý kiến về mức độ trung thực, hợp lý của báo cáo tài chính so với các chuẩn mực kế toán và các quy định pháp luật có liên quan.

Các thuật ngữ mà kiểm toán viên cần biết về kiểm toán

Một số câu hỏi thường gặp về kiểm toán

  1. Học gì ra làm kiểm toán?
  2. Phương pháp kiểm toán hiệu quả?
  3. Mức lương trung bình của kiểm toán viên hiện nay
  4. Các công ty kiểm toán uy tín hàng đầu hiện nay

Học gì ra làm kiểm toán?

Để trở thành kiểm toán viên, cần có bằng tốt nghiệp Đại học trở lên thuộc các chuyên ngành Tài chính, Ngân hàng, Kế toán, Kiểm toán hoặc các chuyên ngành khác được Bộ Tài chính quy định.

Phương pháp kiểm toán hiệu quả?

  • Phân tích đánh giá tổng quát: Là hoạt động xem xét các số liệu có trong bản báo cáo tài chính thông qua mối quan hệ, tỷ lệ giữa những chỉ tiêu trên báo cáo tài chính đó.

    • Phân tích xu hướng

    • Phân tích tỷ suất

  • Phương pháp thử nghiệm chi tiết nghiệp vụ và số dư tài khoản: Kiểm tra chi tiết quá trình ghi chép, thanh toán nghiệp vụ kinh tế từ chứng từ vào sổ sách kế toán liên quan, kiểm tra tính toán, tổng hợp số dư từng khoản.

Mức lương trung bình của kiểm toán viên hiện nay

Mức lương trung bình của kiểm toán viên hiện nay dao động từ 8 triệu đến 20 triệu đồng/ tháng, tùy theo vị trí, kinh nghiệm và loại hình doanh nghiệp. Cụ thể:

  • Trợ lý kiểm toán: Mức lương dao động từ 7 triệu đến 9 triệu đồng/tháng.

  • Kiểm toán viên: Mức lương dao động từ 10 triệu đến 15 triệu đồng/tháng.

  • Kiểm toán viên trưởng: Mức lương dao động từ 20 triệu đến 30 triệu đồng/tháng.

Các công ty kiểm toán uy tín hàng đầu hiện nay

Có 4 công ty kiểm toán thuộc nhóm Big 4 được đánh giá là uy tín nhất hiện nay, bao gồm:

  • Công ty TNHH Deloitte

  • Công ty TNHH PricewaterhouseCoopers

  • Công ty TNHH Ernst & Young

  • Công ty TNHH KPMG

Các công ty kiểm toán Big 4 đều có bề dày kinh nghiệm hoạt động lâu năm, với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm và được đào tạo bài bản theo tiêu chuẩn quốc tế. Họ cung cấp đa dạng các dịch vụ kiểm toán, kế toán, tư vấn tài chính, thuế,... cho các doanh nghiệp thuộc mọi quy mô và ngành nghề.

Một số câu hỏi thường gặp về kiểm toán

Trong tương lai, kiểm toán sẽ tiếp tục đổi mới và phát triển để đáp ứng với những yêu cầu ngày càng cao của thị trường. Các kiểm toán viên cần được đào tạo bài bản, có kiến thức chuyên sâu và kinh nghiệm thực tế để có thể phát hiện và ngăn chặn kịp thời các sai sót, gian lận trong báo cáo tài chính. Bên cạnh đó, các cơ quan quản lý cần có những quy định và chế tài phù hợp để đảm bảo chất lượng kiểm toán và bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan.

Chương trình đào tạo

TÀI CHÍNH DÀNH CHO LÃNH ĐẠO
Finance For Leaders

Khóa học tài chính dành cho lãnh đạo tại PACE giúp nhà quản lý góc nhìn tổng quan về tài chính và biết cách hoạch định, tổ chức quản trị tài chính doanh nghiệp hiệu quả.

Vui lòng xem thông tin chương trình
tại đây

Chương trình đào tạo

KẾ TOÁN DÀNH CHO LÃNH ĐẠO
Accounting For Leaders

Khóa học Kế toán dành cho lãnh đạo tại PACE
giúp học viên tổ chức và quản trị một bộ máy kế toán,
biết cách đọc, hiểu và phân tích những báo cáo tài chính do kế toán soạn lập.

Học kế toán để LÀM kế toán phải mất 4 năm đại học, nhưng nếu học kế toán để QUẢN LÝ kế toán và SỬ DỤNG kế toán thì chỉ mất khoảng 2 tuần.

Vui lòng xem thông tin chương trình
tại đây

Bài viết được quan tâm

Bài viết mới nhất

Trang trên 372