Marketing mix là gì? Tổng hợp những kiến thức mới nhất

Có một sản phẩm/ dịch vụ tuyệt vời là một chuyện. Nhưng nếu doanh nghiệp không truyền đạt cho khách hàng đang tìm kiếm những gì họ cung cấp thì sẽ không thể phát huy hết tiềm năng. Bí quyết lúc này nằm ở chiến lược Marketing mix (Marketing hỗn hợp). Đây là tập hợp các công cụ tiếp thị mang tính chiến thuật, có thể kiểm soát mà công ty sử dụng để tạo ra phản ứng mong muốn từ thị trường mục tiêu của mình.

Marketing Mix là gì?

Marketing mix là một tập hợp các công cụ tiếp thị được doanh nghiệp sử dụng để quảng bá sản phẩm/ dịch vụ, nhằm đạt được trọng tâm tiếp thị trong thị trường mục tiêu. Nó bao gồm 4P, viết tắt của sản phẩm, giá cả, địa điểm và khuyến mãi. Nói một cách đơn giản, hỗn hợp tiếp thị giúp doanh nghiệp cung cấp đúng sản phẩm, đúng nơi, đúng giá và đúng thời điểm.

Năm 1948, Neil Borden, một giáo sư Marketing tại Đại học Harvard, đã đưa ra khái niệm Marketing Mix. Sau đó được E. Jerome McCarthy, một giáo sư Marketing tại Đại học Michigan State, đã phát triển mô hình Marketing mix 4P vào năm 1960, bao gồm sản phẩm, giá cả, phân phối và xúc tiến. Mô hình 4P này được sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay và được coi là nền tảng của Marketing hiện đại.

Trong những năm gần đây, Marketing mix đã được phát triển thêm với mô hình 7P, bao gồm sản phẩm, giá cả, phân phối, xúc tiến, con người, quy trình và bằng chứng vật chất. Mô hình 7P này được sử dụng để đáp ứng với những thay đổi trong môi trường kinh doanh, đặc biệt là sự phát triển của Internet và công nghệ số.

Mặc dù có những thay đổi về số lượng các yếu tố trong Marketing mix, nhưng bản chất của Marketing mix vẫn là kết hợp các yếu tố tiếp thị để đạt được mục tiêu kinh doanh. Các yếu tố trong Marketing mix cần được kết hợp chặt chẽ với nhau để tạo ra một tổng thể thống nhất và hiệu quả.

Marketing mix là một tập hợp các công cụ tiếp thị được doanh nghiệp sử dụng để quảng bá sản phẩm/ dịch vụ, nhằm đạt được trọng tâm tiếp thị trong thị trường mục tiêu

Vai trò của Marketing Mix

  1. Tìm hiểu và đáp ứng nhu cầu của khách hàng
  2. Định vị sản phẩm/ dịch vụ của mình so với đối thủ cạnh tranh
  3. Tạo ra lợi thế cạnh tranh
  4. Tăng doanh số bán hàng và lợi nhuận

Marketing Mix giúp doanh nghiệp xây dựng một chiến lược toàn diện và cân nhắc các yếu tố quan trọng trong quá trình tiếp thị. Bằng cách tối ưu hóa mỗi yếu tố trong Marketing Mix, doanh nghiệp có thể tăng cường giá trị sản phẩm/ dịch vụ, tạo ra lợi thế cạnh tranh và tăng khả năng thu hút, duy trì khách hàng.

Tìm hiểu và đáp ứng nhu cầu của khách hàng

Các yếu tố trong Marketing mix có thể giúp doanh nghiệp:

  • Tìm hiểu nhu cầu của khách hàng thông qua các nghiên cứu thị trường, khảo sát hoặc lắng nghe phản hồi của khách hàng. Từ đó, doanh nghiệp có thể phát triển sản phẩm đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

  • Định giá sản phẩm dựa trên giá trị mà sản phẩm mang lại cho khách hàng. Giá cả phải phù hợp với khả năng chi trả của khách hàng và giá cả của các sản phẩm cạnh tranh.

  • Đảm bảo sản phẩm có thể tiếp cận được với khách hàng ở thời điểm và địa điểm thuận tiện. Doanh nghiệp có thể lựa chọn các kênh phân phối phù hợp với sản phẩm và khách hàng mục tiêu.

  • Các hoạt động xúc tiến có thể giúp doanh nghiệp nâng cao nhận thức của khách hàng về sản phẩm, tạo ra nhu cầu và thúc đẩy hành vi mua hàng.

Định vị sản phẩm/ dịch vụ của mình so với đối thủ cạnh tranh

Bằng cách sử dụng các yếu tố của Marketing mix, doanh nghiệp có thể tạo ra sự khác biệt và đặc trưng riêng cho sản phẩm/ dịch vụ của mình so với đối thủ cạnh tranh. Bao gồm:

  • Tạo ra sản phẩm/ dịch vụ có đặc điểm riêng, độc đáo và phù hợp với nhu cầu, mong muốn của khách hàng mục tiêu. Sản phẩm đặc trưng này có thể là sự kết hợp của các tính năng, chất lượng, thiết kế, công nghệ, giá trị gia tăng độc đáo.

  • Chiến lược giá cả có thể giúp định vị sản phẩm so với đối thủ cạnh tranh. Ví dụ, doanh nghiệp có thể định vị sản phẩm là một sản phẩm cao cấp, có chất lượng tốt và giá cả cao hơn so với đối thủ để tạo dựng hình ảnh sang trọng và chất lượng.

  • Lựa chọn các kênh phân phối phù hợp có thể giúp doanh nghiệp định vị sản phẩm. Ví dụ, doanh nghiệp có thể tập trung phân phối sản phẩm qua các cửa hàng chuyên biệt, trung tâm mua sắm cao cấp hoặc trực tuyến để tạo cảm giác độc quyền và tiện lợi cho khách hàng.

  • Chiến dịch quảng cáo và xúc tiến bán hàng có thể tập trung vào những đặc điểm nổi bật và lợi ích độc đáo của sản phẩm/ dịch vụ, từ đó định vị nó trong tâm trí khách hàng.

Tạo ra lợi thế cạnh tranh

Nếu biết cách kết hợp linh hoạt các yếu tố trong Marketing mix, doanh nghiệp có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững cho sản phẩm/dịch vụ của mình.

Ví dụ, một công ty sản xuất sữa tươi có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh bằng cách phát triển sản phẩm sữa tươi organic với chất lượng cao. Hoặc định giá sản phẩm thấp hơn so với đối thủ cạnh tranh, phân phối sản phẩm thông qua các kênh bán hàng trực tuyến để tiếp cận được với khách hàng ở mọi nơi.

Tăng doanh số bán hàng và lợi nhuận

Khi hiểu rõ khách hàng của mình và cung cấp cho họ những sản phẩm, dịch vụ, giá cả, phân phối và xúc tiến phù hợp, doanh nghiệp có thể tăng khả năng thu hút khách hàng mới, giữ chân khách hàng cũ và tăng doanh số bán hàng.

Marketing Mix giúp doanh nghiệp xây dựng một chiến lược toàn diện và cân nhắc các yếu tố quan trọng trong quá trình tiếp thị

Các chiến lược Marketing Mix

  1. Marketing Mix 4P
  2. Marketing Mix 7P
  3. Marketing Mix 4C

Marketing Mix 4P

Neil Borden – nhà nghiên cứu và giáo sư của Trường Quản trị Kinh doanh Harvard, lần đầu tiên sử dụng thuật ngữ “Marketing Mix” vào những năm 1950. Năm 1960, một giáo sư khác tên E. Jerome McCarthy, đã chắt lọc các ý tưởng của Borden thành bốn chữ P trong tiếp thị: Sản phẩm, địa điểm, khuyến mãi và giá cả.

Product – Sản phẩm

Product trong Marketing Mix đại diện cho một mặt hàng hoặc dịch vụ được thiết kế để đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng. Để Marketing sản phẩm/ dịch vụ một cách hiệu quả, quan trọng là phải xác định điểm khác biệt của sản phẩm hoặc dịch vụ đó với các sản phẩm/ dịch vụ cạnh tranh. 

Khách hàng chỉ quan tâm đến một điều: sản phẩm/ dịch vụ của doanh nghiệp có thể làm gì cho họ. Vì vậy, hãy ưu tiên làm cho sản phẩm trở nên tốt nhất có thể và tối ưu hóa các dòng sản phẩm sao cho phù hợp. Cách tiếp cận này được gọi là “Marketing dựa trên sản phẩm”. Điều này bao gồm: Thiết kế, chất lượng, đặc trưng, bao bì,...

Vòng đời sản phẩm (product life – cycle) bao gồm các giai đoạn: Hình thành (introduction) – Phát triển (growth) – Trưởng thành (maturity) – Thoái trào (decline). Nhằm đảm bảo đủ nguồn cung cho thị trường cũng như đáp ứng nhu cầu khách hàng, doanh nghiệp cần phân tích vòng đời sản phẩm và trả lời được các câu hỏi như:

  • Khách hàng mong đợi gì từ giá trị của sản phẩm/ dịch vụ này?

  • Sử dụng sản phẩm/ dịch vụ với mục đích gì?

  • Tính năng gì của sản phẩm đáp ứng nhu cầu khách hàng?

  • Có gì dư thừa và cần loại bỏ trong sản phẩm này không?

  • Sản phẩm/ dịch vụ có khác gì, nổi bật gì so với đối thủ cạnh tranh?

  • Điểm khác biệt này của sản phẩm có dễ bị sao chép, bắt chước không?

  • Sản phẩm có phù hợp với thị trường mục tiêu của doanh nghiệp không?

  • Sản phẩm có đáp ứng được các tiêu chí về thương hiệu, bao bì, nhãn hiệu,... không?

Product trong Marketing Mix đại diện cho một mặt hàng hoặc dịch vụ được thiết kế để đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng

Price – Giá cả

Price trong Marketing hỗn hợp là giá thành của một sản phẩm/ dịch vụ. Khi tiếp thị một sản phẩm/ dịch vụ, quan trọng là doanh nghiệp chọn một mức giá vừa có thể tiếp cận được với thị trường mục tiêu vừa đáp ứng được các mục tiêu kinh doanh. Các mô hình định giá khác nhau có thể có tác động đáng kể đến sự thành công chung của sản phẩm. Ví dụ: nếu định giá sản phẩm quá cao so với đối tượng mục tiêu thì rất ít người trong số họ sẽ mua sản phẩm đó. Tương tự, nếu định giá sản phẩm của mình quá thấp, một số người có thể bỏ qua nó chỉ vì họ lo ngại nó có thể có chất lượng kém và làm giảm tỷ suất lợi nhuận tiềm năng. 

Để xác định mức giá thành công, doanh nghiệp cần hiểu rõ đối tượng mục tiêu và mức chi trả của họ cho sản phẩm đó. Một số câu hỏi mà doanh nghiệp cần trả lời khi phân tích về giá cả:

  • Doanh nghiệp xác định giá cả dựa trên yếu tố nào?

  • Giá cả của doanh nghiệp có phù hợp với thị trường mục tiêu không?

  • Giá cả của sản phẩm có phản ánh đúng giá trị của sản phẩm không?

  • Giá cả của doanh nghiệp có thể đáp ứng được các mục tiêu kinh doanh khác của doanh nghiệp không?

  • Phạm vi giá sản phẩm của đối thủ cạnh tranh là gì? 

  • Phạm vi giá của đối tượng mục tiêu là gì? 

  • Mức giá nào là quá cao đối với đối tượng mục tiêu? Giá nào là quá thấp? 

Có rất nhiều chiến lược định giá phổ biến hiện nay, mỗi chiến lược phù hợp với từng loại sản phẩm/ dịch vụ và mục tiêu của chiến lược Marketing tổng thể. Chẳng hạn:

  • Chiến lược giá thâm nhập thị trường
  • Chiến lược giá hớt váng sữa
  • Chiến lược giá theo dòng sản phẩm
  • Chiến lược giá theo tâm lý
  • Chiến lược giá theo combo
  • Chiến lược giá cạnh tranh
  • Chiến lược giá khuyến mãi
  • Chiến lược giá theo phân khúc
  • Chiến lược giá tùy theo khu vực địa lý
  • Chiến lược định giá động

Price trong Marketing hỗn hợp là giá thành của một sản phẩm/ dịch vụ

Place – Phân phối

Place là nơi doanh nghiệp bán sản phẩm của mình và các kênh phân phối được sử dụng để đưa sản phẩm đó đến tay khách hàng. Giống như giá cả, việc tìm đúng nơi để tiếp thị và bán sản phẩm là yếu tố then chốt để tiếp cận đối tượng mục tiêu. Một địa điểm phân phối phù hợp có thể giúp doanh nghiệp kết nối với đối tượng mục tiêu và đạt được mục tiêu kinh doanh.

Ví dụ, hãy tưởng tượng doanh nghiệp kinh doanh những bộ đồ, phụ kiện thể thao. Thị trường mục tiêu là các vận động viên từ 25 - 40 tuổi, doanh nghiệp quyết định bán nó tại các cửa hàng chuyên về thể thao, thay vì các cửa hàng thời trang nói chung, doanh nghiệp đang nhắm mục tiêu Marketing của mình đến một địa điểm cụ thể, phù hợp nhất với đối tượng khách hàng.

Các chiến lược phân phối phổ biến hiện nay như:

  • Chiến lược phân phối đại trà
  • Chiến lược phân phối độc quyền
  • Chiến lược phân phối chuyên sâu
  • Chiến lược phân phối chọn lọc
  • Nhượng quyền

Một số câu hỏi mà doanh nghiệp cần xem xét bao gồm: 

  • Bán sản phẩm của mình ở đâu?
  • Đối tượng mục tiêu mua sắm ở đâu? 
  • Kênh phân phối nào là tốt nhất để tiếp cận thị trường mục tiêu?
  • Doanh nghiệp có thể tiếp cận được bao nhiêu khách hàng tiềm năng thông qua các kênh phân phối hiện tại?
  • Đáp ứng được nhu cầu của khách hàng ở những khu vực khác nhau như thế nào?
  • Có thể cạnh tranh với các đối thủ cạnh tranh trong việc phân phối sản phẩm và dịch vụ?

Place là nơi doanh nghiệp bán sản phẩm của mình và các kênh phân phối được sử dụng để đưa sản phẩm đó đến tay khách hàng

Promotion – Xúc tiến

Promotion là cách mà doanh nghiệp quảng bá sản phẩm/ dịch vụ của mình, gây được tiếng vang với đối tượng mục tiêu. Có nhiều cách khác nhau để quảng bá sản phẩm. Một số phương pháp truyền thống như quảng cáo trên báo in, quảng cáo trên truyền hình, truyền miệng. Tuy nhiên, trong thời đại chuyển đổi số như hiện nay, doanh nghiệp có thể tạo các chiến dịch Marketing trực tuyến để quảng bá sản phẩm của mình bằng cách sử dụng các kênh như tiếp thị nội dung, email, Social Media, SEO, SEM,... 

 5 công cụ xúc tiến phổ biến hiện nay phải kể đến như:

Một số câu hỏi cần cân nhắc khi thực hiện quảng cáo sản phẩm bao gồm: 

  • Thời điểm tốt nhất để tiếp cận đối tượng mục tiêu là khi nào? 
  • Kênh nào hiệu quả nhất cho đối tượng mục tiêu? 
  • Thông điệp tiếp thị nào sẽ gây được tiếng vang nhất với đối tượng mục tiêu?
  • Phương pháp quảng cáo nào có sức thuyết phục nhất đối với đối tượng mục tiêu?

Promotion là cách mà doanh nghiệp quảng bá sản phẩm/ dịch vụ của mình, gây được tiếng vang với đối tượng mục tiêu

Marketing Mix 7P

Vì chiến lược tiếp thị trong thời kỳ đó chỉ tập trung vào việc bán sản phẩm nên cần có những điều chỉnh để nó phù hợp với việc bán dịch vụ. Đó là khi các nhà nghiên cứu Bernard Booms và Mary Bitner bổ sung thêm ba yếu tố Marketing hỗn hợp vào năm 1982: Con người, quy trình và bằng chứng vật chất. Cho dù được sử dụng để tiếp thị sản phẩm hay dịch vụ, tất cả các yếu tố của tổ hợp tiếp thị này đều liên quan đến việc tìm hiểu xem khách hàng bị ảnh hưởng như thế nào khi mua hàng.

People – Con người

Yếu tố People trong Marketing Mix nói về những người có liên quan đến quá trình Marketing, bao gồm:

  • Khách hàng: Những người mua và sử dụng sản phẩm/ dịch vụ của doanh nghiệp.

  • Nhân viên: Là điểm tiếp xúc với người mua tiềm năng, việc đào tạo nhân viên, hành vi, thái độ đều góp phần tạo nên tính nhất quán trong hoạt động Marketing và thông điệp thương hiệu.

  • Nhà phân phối: Những người giúp doanh nghiệp phân phối sản phẩm/ dịch vụ đến tay khách hàng, chẳng hạn như nhà bán lẻ, nhà bán buôn, đại lý.

  • Đối tác: Những người hợp tác với doanh nghiệp trong các hoạt động Marketing, chẳng hạn như các công ty truyền thông, các tổ chức phi lợi nhuận, các tổ chức cộng đồng.

Doanh nghiệp cần hiểu rõ về những người có liên quan đến quá trình Marketing để có thể xây dựng các chiến lược hiệu quả. Yếu tố People được thêm vào mô hình Marketing Mix để phản ánh sự phát triển của marketing trong kỷ nguyên kỹ thuật số. Trong thời đại chuyển đổi số ngày nay, khách hàng có nhiều quyền lực hơn và họ có thể dễ dàng chia sẻ thông tin với nhau. Do đó, doanh nghiệp cần chú ý đến việc xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng và lắng nghe phản hồi của họ.

Process – Quy trình

Các quy trình kinh doanh và quy trình làm việc tác động đến trải nghiệm người dùng, khiến chúng trở thành một phần quan trọng trong tổ hợp Marketing hiện đại. Quy trình liên quan đến cách thức mà doanh nghiệp thực hiện đơn hàng. Khi doanh nghiệp tập trung vào việc tiêu chuẩn hóa một sản phẩm phổ biến hoặc tùy chỉnh và cá nhân hóa quy trình bán hàng, thông điệp Marketing và các công cụ cần thiết có thể sẽ thay đổi.

Quy trình cũng liên quan đến trải nghiệm người dùng và mức độ thuận tiện mà khách hàng có thể tìm thấy những gì họ cần và hoàn tất giao dịch. Nó đặc biệt quan trọng trong việc bán hàng trực tuyến. Nếu quá trình tìm kiếm sản phẩm phù hợp và thực hiện các thủ tục thanh toán gặp khó khăn, khách hàng sẽ ít có khả năng quay lại.

Physical evidence – Bằng chứng hữu hình

Bằng chứng hữu hình tạo nên môi trường vật chất nơi doanh nghiệp cung cấp dịch vụ hoặc bán sản phẩm. Bao bì sản phẩm thường là điểm nhấn của bằng chứng vật lý bên cạnh cách bố trí cửa hàng, không gian và biển hiệu. Một cửa hàng có mặt tiền hấp dẫn với màu sắc phù hợp và biển hiệu rõ ràng sẽ làm tăng sức hấp dẫn chung đối với khách hàng.

Đối với việc bán hàng trực tuyến, bao bì sản phẩm và thiết kế website sẽ là bằng chứng hữu hình hiển thị cho khách hàng tiềm năng. Cả hai yếu tố này sẽ ảnh hưởng đến đánh giá của họ về chất lượng sản phẩm và thương hiệu của doanh nghiệp.

Marketing Mix 7P

Marketing Mix 4C

Marketing Mix 4C là một mô hình tiếp thị được phát triển bởi Robert F. Lauterborn vào năm 1990. Khác với mô hình Marketing Mix 4P truyền thống là tập trung vào sản phẩm, giá cả, địa điểm và xúc tiến. Mô hình này tập trung vào khách hàng và nhu cầu của họ.

Customer Solutions

Customer Solutions là yếu tố đầu tiên trong Marketing Mix 4C. Đề cập đến việc cung cấp các sản phẩm/ dịch vụ đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng. Doanh nghiệp cần xác định những gì khách hàng cần và muốn, sau đó cung cấp các sản phẩm và dịch vụ đáp ứng nhu cầu đó.

Để xác định nhu cầu của khách hàng, doanh nghiệp cần thực hiện nghiên cứu thị trường và phân tích đối tượng mục tiêu. Đồng thời lắng nghe phản hồi của khách hàng và theo dõi xu hướng thị trường để đảm bảo rằng các sản phẩm/ dịch vụ của mình luôn đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

Customer Cost

Customer Cost là Chi phí của khách hàng, được coi là một yếu tố quan trọng để xác định giá trị của sản phẩm/ dịch vụ đối với khách hàng. Customer Cost tập trung vào những gì khách hàng phải chi trả ngoài giá tiền để sử dụng sản phẩm/ dịch vụ doanh nghiệp.

Chẳng hạn như khi khách hàng mua một chiếc điện thoại thông minh, họ phải bỏ ra chi phí tiền bạc để mua điện thoại, chi phí thời gian để tìm hiểu về điện thoại, chi phí vận chuyển nếu mua hàng online, chi phí công sức để mang điện thoại về nhà,...

Convenience

Convenience là một yếu tố quan trọng của mô hình Marketing Mix 4C vì nó giúp doanh nghiệp tạo ra các sản phẩm/ dịch vụ dễ dàng tiếp cận và sử dụng cho khách hàng. Khi sản phẩm/ dịch vụ thuận tiện, khách hàng sẽ có nhiều khả năng mua và sử dụng hơn.

Một số cách để doanh nghiệp tăng cường Convenience bao gồm:

  • Tạo ra các sản phẩm/ dịch vụ dễ tìm kiếm và mua.
  • Cung cấp các kênh mua hàng đa dạng, chẳng hạn như trực tuyến, trực tiếp,...
  • Tạo ra các quy trình mua hàng, sử dụng đơn giản và nhanh chóng.
  • Cung cấp dịch vụ khách hàng tốt.

Communication

Communication trong Marketing mix 4C là yếu tố đề cập đến cách thức doanh nghiệp giao tiếp với khách hàng. Nó bao gồm các hoạt động như tiếp thị, PR, bán hàng và dịch vụ khách hàng. Mục tiêu của Communication trong Marketing mix 4C là xây dựng mối quan hệ với khách hàng, tạo dựng lòng tin và uy tín, đồng thời thu hút và giữ chân khách hàng.

Một số nguyên tắc của Communication trong Marketing mix 4C là:

  • Lắng nghe khách hàng
  • Truyền đạt giá trị
  • Xây dựng mối quan hệ
  • Sử dụng các kênh truyền thông phù hợp

Marketing Mix 4C là một mô hình tiếp thị được phát triển bởi Robert F. Lauterborn vào năm 1990

Lưu ý khi triển khai các chiến lược Marketing mix

Khi triển khai các chiến lược Marketing mix, doanh nghiệp cần lưu ý một số vấn đề sau:

  • Xác định đúng mục tiêu và khách hàng mục tiêu: Chiến lược Marketing mix cần được xây dựng dựa trên mục tiêu và khách hàng mục tiêu của doanh nghiệp. Theo đó, cần hiểu rõ nhu cầu, mong muốn của khách hàng để đưa ra các giải pháp phù hợp.

  • Tối ưu hóa các yếu tố trong Marketing mix: Các yếu tố trong Marketing mix cần được tối ưu hóa để hỗ trợ lẫn nhau, tạo ra một tổng thể thống nhất và hiệu quả. Doanh nghiệp cần thường xuyên đánh giá, điều chỉnh các chiến lược Marketing mix để phù hợp với tình hình thị trường và nhu cầu thay đổi của khách hàng.

  • Sử dụng công nghệ hiện đại: Bằng cách sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu, tiếp thị tự động hóa,... doanh nghiệp có thể dễ dàng thu thập thông tin khách hàng, tối ưu hóa hiệu quả quảng cáo,...

Ví dụ về những thương hiệu triển khai Marketing mix thành công

  1. Vinamilk
  2. Starbucks

Vinamilk

Product – Sản phẩm

Vinamilk đã đạt được thành công bằng cách tập trung vào việc cung cấp các sản phẩm chất lượng cao, đa dạng và đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng. Họ không chỉ sản xuất sữa tươi thông thường mà còn cung cấp các sản phẩm chế biến từ sữa như sữa bột, sữa chua, kem, sữa đặc, sữa tươi trái cây, sữa chua uống,... Vinamilk không ngừng nâng cao chất lượng sản phẩm thông qua sự đầu tư vào công nghệ hiện đại và quản lý chất lượng chặt chẽ.

Price – Giá cả

Vinamilk có một phạm vi giá cả rộng, từ các sản phẩm giá cả phổ thông đến các sản phẩm cao cấp. Điều này cho phép thương hiệu phục vụ nhiều đối tượng khách hàng khác nhau mà vẫn đảm bảo lợi nhuận cho công ty.

Promotion – Xúc tiến

Vinamilk đầu tư mạnh vào hoạt động quảng cáo và quan hệ công chúng để xây dựng, duy trì hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ. Thương hiệu này đã sử dụng các chiến dịch quảng cáo sáng tạo và hiệu quả nhằm tăng cường nhận diện thương hiệu và tạo sự quan tâm từ phía khách hàng. Đồng thời thường xuyên tài trợ các sự kiện thể thao và văn hóa, tổ chức các hoạt động cộng đồng như trồng cây xanh,... để tăng cường tầm nhìn và giá trị của thương hiệu.

Place – Phân phối

Vinamilk xây dựng một hệ thống phân phối rộng khắp cả nước, từ các kênh siêu thị lớn đến các cửa hàng tiện lợi và đại lý nhỏ. Điều này giúp thương hiệu hiện diện rộng rãi và dễ tiếp cận đối với người tiêu dùng. Họ cũng đã mở rộng thị trường xuất khẩu để đưa sản phẩm của mình tới các quốc gia khác.

Starbucks

Starbucks là một trong những thương hiệu cà phê thành công nhất trên thế giới, với hơn 30.000 cửa hàng tại 80 quốc gia. Thành công của Starbucks có thể được quy cho nhiều yếu tố, trong đó có việc triển khai thành công chiến lược Marketing mix.

Product

Starbucks tập trung vào việc cung cấp các sản phẩm cà phê chất lượng cao, được chế biến từ những hạt cà phê ngon nhất trên thế giới. Công ty cũng có một danh mục sản phẩm đa dạng, bao gồm cà phê espresso, cà phê pha, trà, đồ ăn nhẹ và đồ uống không chứa caffeine.

Price

Starbucks được biết đến với mức giá cao hơn so với các thương hiệu cà phê khác. Tuy nhiên, công ty đã thành công trong việc thuyết phục người tiêu dùng rằng giá cao là xứng đáng với chất lượng sản phẩm và trải nghiệm khách hàng mà họ nhận được.

Place

Starbucks có mạng lưới phân phối rộng khắp trên toàn cầu. Công ty đã tận dụng các xu hướng kinh doanh hiện đại, chẳng hạn như nhượng quyền thương mại và bán lẻ trực tuyến.

Promotion

Starbucks sử dụng một loạt các chiến lược xúc tiến để tiếp cận khách hàng. Công ty chạy các chiến dịch quảng cáo truyền hình và tạp chí, cũng như các chương trình khuyến mãi và quà tặng, các sự kiện cộng đồng để kết nối với khách hàng. Starbucks cũng có một chương trình thành viên thân thiết, cho phép khách hàng tích điểm để đổi lấy các ưu đãi.

Ví dụ về những thương hiệu triển khai Marketing mix thành công

Câu hỏi thường gặp về Marketing mix

  1. Sự khác biệt giữa Marketing Mix 4P và 4C là gì?
  2. Marketing Mix 4C có gì tốt hơn Marketing Mix 4P?

Sự khác biệt giữa Marketing Mix 4P và 4C là gì?

Sự khác biệt chính giữa Marketing Mix 4P và 4C là cách thức xác định các yếu tố của Marketing mix. Trong Marketing Mix 4P, các yếu tố được xác định dựa trên mục tiêu và chiến lược của doanh nghiệp, trong khi trong Marketing Mix 4C, các yếu tố được xác định dựa trên nhu cầu và mong muốn của khách hàng.

Marketing Mix 4C có gì tốt hơn Marketing Mix 4P?

Marketing Mix 4C có một số ưu điểm so với Marketing Mix 4P như:

  • Tập trung vào khách hàng: Marketing Mix 4C tập trung vào nhu cầu và mong muốn của khách hàng, điều này có thể giúp doanh nghiệp tạo ra các sản phẩm/ dịch vụ có giá trị hơn.
  • Linh hoạt hơn: Marketing Mix 4C linh hoạt hơn Marketing Mix 4P, điều này có thể giúp doanh nghiệp thích ứng với sự thay đổi của thị trường và nhu cầu của khách hàng.
  • Hiệu quả hơn: Marketing Mix 4C có thể giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và tăng doanh số.

Tuy nhiên, Marketing Mix 4C cũng có một số nhược điểm như:

  • Khó thực hiện: Doanh nghiệp cần có sự hiểu biết sâu sắc về nhu cầu và mong muốn của khách hàng.
  • Yêu cầu nhiều nguồn lực: Marketing Mix 4C yêu cầu nhiều nguồn lực hơn Marketing Mix 4P, chẳng hạn như nghiên cứu thị trường và phát triển sản phẩm.

Mặc dù có nhiều “Marketing Mix” khác, nhưng 4P vẫn là phổ biến nhất và là nền tảng để tạo ra một chiến lược Marketing thành công. Khi phát triển tổ hợp Marketing, hãy xem xét từng yếu tố ảnh hưởng đến những yếu tố còn lại như thế nào để tạo ra trải nghiệm thống nhất cho người tiêu dùng. Hãy suy nghĩ về việc giá của một sản phẩm sẽ thay đổi chiến lược quảng cáo của nó như thế nào, các thông số kỹ thuật sẽ ảnh hưởng như thế nào đến việc định giá và cách đội ngũ nhân viên thực hiện các quy trình.

Chương trình đào tạo

CMO - GIÁM ĐỐC MARKETING
CMO - Chief Marketing Officer

Khóa học CMO là chương trình đào tạo Giám Đốc Marketing chuyên nghiệp tại PACE
giúp bạn xây dựng và triển khai chiến lược Marketing tổng thể đa kênh trong bối cảnh Marketing 5.0 & AI.

Định nghĩa lại "chân dung" của Giám đốc Marketing trong kỷ nguyên số.

Vui lòng xem thông tin chương trình
tại đây

Chương trình đào tạo

DMI PRO - CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO DIGITAL MARKETING QUỐC TẾ
DMI PRO - World-class Training Program on Digital Marketing

Đầu tư cho đẳng cấp nghề nghiệp với Chứng chỉ Digital Marketing Quốc tế CDMP.

Chương trình giúp các Marketer trở thành Professional Digital Marketer
bằng hệ thống tư duy, kỹ năng và kiến thức Digital Marketing được chuẩn hóa trên toàn thế giới.

Vui lòng xem thông tin chương trình
tại đây

Bài viết được quan tâm

Bài viết mới nhất

Trang trên 371